|
|
|
|
|
Nguyễn Lân | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam: | 398.903 | NL.TD | 2003 |
Nguyễn Như Ý | Từ điển thành ngữ học sinh: | 398.903 | NNY.TD | 2013 |
Các vị nữ thần đất Mía.: Phan Thị Bảo giữ bản quyền: | 398.909597 | .CV | 2009 | |
Nguyễn Hùng Vĩ | Ca dao tục ngữ bằng tranh: Chống phong kiến - đục nước béo cò | 398.909597 | NHV.CD | 2011 |
Cha mẹ không phải người đầy tớ của tôi: | 398.995922 | .CM | 2020 | |
Nhật kí trưởng thành của đứa trẻ ngoan - Làm một người bao dung: Dành cho trẻ 6 - 12 tuổi | 398.995922 | .LM | 2020 | |
Từ điển thành ngữ tục ngữ Việt Nam: | 398.995922 | .TD | 2011 | |
Chuyện kể thành ngữ: | 398.995922 | LV.CK | 2017 | |
Mai Hương | Tục ngữ Việt Nam bằng tranh: | 398.995922 | MH.TN | 2022 |
Thành ngữ bằng tranh: | 398.995922 | NTHL.TN | 2020 | |
Tuyết Hường | Chuyện kể thành ngữ Anh - Việt: Dành cho lứa tuổi 9+ | 398.995922 | TH.CK | 2021 |