Có tổng cộng: 24 tên tài liệu.Hoàng Văn Lộc | Từ điển Anh Việt: = The Oxford Concise Dictionary | 423 | HVL.TD | 2005 |
Lê Thị Lệ Hằng | Ngữ pháp tiếng Anh: Dành cho học sinh tiểu học | 425 | LT.NP | 2019 |
| Tiếng Anh 2: I-Learn smart start: Student's book | 428 | 2NTNQ.TA | 2022 |
| Học tiếng Anh cùng Jino - Cầu vồng trái cây: Dành cho trẻ em từ 3-8 tuổi : Sách tranh song ngữ Việt - Anh dành cho trẻ em | 428 | AM.HT | 2020 |
| Trường học: | 428 | KP.TH | 2021 |
| Học tiếng Anh cùng Jino - Phương tiện giao thông: Dành cho trẻ em từ 3-8 tuổi : Sách tranh song ngữ Việt - Anh dành cho trẻ em | 428 | LC.HT | 2020 |
| Em học tiếng Anh qua những câu chuyện: Truyện tranh | 428 | MT.EH | 2007 |
Nguyễn Thị Thu Sương | Bài tập thực hành Tiếng Anh cho học sinh tiểu học: . T.1 | 428 | NTTS.B1 | 2006 |
Stride, Lottie | Những điều cực đỉnh về tiếng Anh: Các cách hay để cải thiện tiếng Anh | 428 | SL.ND | 2016 |
Stride, Lottie | Những điều cực đỉnh về Tiếng Anh - Các cách hay để cải thiện Tiếng Anh: Dành cho lứa tuổi 9+ | 428 | SL.ND | 2019 |
| Cô bé Lọ Lem: = Cinderella : First readers cấp độ 2 : Học tiếng Anh về chủ đề trang phục với những người bạn Disney/Pixar yêu thích của bé | 428 | TA.CB | 2017 |
Trần Mạnh Tường | Tuyển tập truyện cười tiếng Anh: Song ngữ Anh - Việt. T.2 | 428 | TMT.T2 | 2011 |
| Cuốn sách từ vựng đầu tiên của tôi: Những từ vựng đầu tiên: = My first word book: My first words: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi | 428.2 | BF.CS | 2021 |
| 100 từ vựng đầu tiên của tôi: = My first 100 words : Vehicles: Dành cho trẻ em từ 0-12tuổi | 428.2 | KV.1T | 2021 |
| Cuốn sách từ vựng đầu tiên của tôi: Thức ăn: = My first word book: Food: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi | 428.2 | KV.CS | 2021 |
| Cuốn sách từ vựng đầu tiên của tôi: Những từ vựng đầu tiên: = My first word book: My first words: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi | 428.2 | KV.CS | 2022 |
| Cuốn sách từ vựng đầu tiên của tôi: Phương tiện giao thông: = My first word book: Vehicles: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi | 428.2 | KV.CS | 2022 |
| Cuốn sách từ vựng đầu tiên của tôi: Thiên nhiên: = My first word book: Nature: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi | 428.2 | KV.CS | 2022 |
| Cuốn sách từ vựng đầu tiên của tôi: Trường học: = My first word book: School: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi | 428.2 | KV.CS | 2022 |
| Cuốn sách từ vựng đầu tiên của tôi: Thức ăn: = My first word book: Food: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi | 428.2 | KV.CS | 2022 |
| Mindmap - Sơ đồ tư duy: Từ vựng Tiếng Anh thông dụng: Dành cho trẻ em từ 3-15 tuổi | 428.2 | LC.M- | 2021 |
| Mind Map sơ đồ tư duy - Các mẫu câu tiếng Anh thông dụng: Dành cho trẻ em từ 3-15 tuổi | 428.2 | LC.MM | 2022 |
| Cuốn sách từ vựng đầu tiên của tôi: Trường học: = My first word book: School: Dành cho trẻ em từ 3-9 tuổi | 428.2 | YC.CS | 2021 |
Đại Lợi | Luyện nghe nói đọc viết Tiếng Anh lớp 3: theo chương trình tiếng Anh mới của Bộ GD&ĐT. T.2 | 428.3 | 3DL.L2 | 2015 |