|
|
|
|
Chiếc chìa khoá vàng hay chuyện li kì của Buratinô: Truyện ngắn | 891.7 | .CC | 2009 | |
Grin, Alechxanđrơ | Cánh buồm đỏ thắm: | 891.7 | GA.CB | 2011 |
Grin, Alechxanđrơ | Cánh buồm đỏ thắm: | 891.7 | GA.CB | 2016 |
Chukovsky, Korney | Bác sĩ Aibôlít: Dựa theo cốt truyện của Hugh Lofting | 891.73 | CK.BS | 2019 |
Chukovsky, Korney | Bác sĩ Aibôlít: Dựa theo cốt truyện của Hugh Lofting: Dành cho lứa tuổi 6+ | 891.73 | CK.BS | 2022 |
Davydychev, Lev | Không thể sống thiếu bóng đá: . T.3 | 891.73 | DL.K3 | 2008 |
Grin, Alếchxanđrơ | Cánh buồm đỏ thắm: | 891.73 | GA.CB | 2013 |
Grin, Alếchxanđrơ | Cánh buồm đỏ thắm: | 891.73 | GA.CB | 2013 |
Grin, Alexander | Cánh buồm đỏ thắm: | 891.73 | GA.CB | 2016 |
Grin, Aleksandr | Cánh buồm đỏ thắm: | 891.73 | GA.CB | 2017 |
Grin, Alexander | Cánh buồm đỏ thắm: = The scarlet sails : Sách song ngữ Anh - Việt | 891.73 | GA.CB | 2017 |
Grin, Aleksandr | Cánh buồm đỏ thắm: | 891.73 | GA.CB | 2017 |
Grin, Alexander | Cánh buồm đỏ thắm: | 891.73 | GA.CB | 2022 |
Khrustaleva, Elena | Thành phố máy bay - Cơn bão dị thường: Truyện : Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên | 891.73 | KE.TP | 2020 |
Nô-xốp, Ni-cô-lai | Chuyện phiêu lưu của Mít Đặc và các bạn: | 891.73 | NN.CP | 2007 |
Nosov, Nikolay | Chuyện phiêu lưu của Mít Đặc và các bạn: | 891.73 | NN.CP | 2010 |
Tolstoy, A. | Chiếc chìa khoá vàng hay chuyện li kì của Buratino: | 891.73 | TA.CC | 2017 |
Trucốpxki, Coócnây | Bác sĩ Ai Bô Lít: Dựa theo cốt truyện của Hugh Lofting | 891.73 | TC.BS | 2014 |
Trucốpxki, Coócnây | Bác sĩ Ai Bô Lít: Dựa theo cốt truyện của Hugh Lofting | 891.73 | TC.BS | 2017 |
Uspenski, Eduard | Cá sấu Ghena trên thương trường: | 891.73 | UE.CS | 2010 |
Gorky, Maksim | Thời thơ ấu: Tự truyện | 891.733 | GM.TT | 2020 |