Có tổng cộng: 1064 tên tài liệu. | Chiếc chìa khoá vàng hay chuyện li kì của Buratinô: Truyện ngắn | 891.7 | .CC | 2009 |
Grin, Alechxanđrơ | Cánh buồm đỏ thắm: | 891.7 | GA.CB | 2011 |
Grin, Alechxanđrơ | Cánh buồm đỏ thắm: | 891.7 | GA.CB | 2016 |
Chukovsky, Korney | Bác sĩ Aibôlít: Dựa theo cốt truyện của Hugh Lofting | 891.73 | CK.BS | 2019 |
Chukovsky, Korney | Bác sĩ Aibôlít: Dựa theo cốt truyện của Hugh Lofting: Dành cho lứa tuổi 6+ | 891.73 | CK.BS | 2022 |
Davydychev, Lev | Không thể sống thiếu bóng đá: . T.3 | 891.73 | DL.K3 | 2008 |
Grin, Alếchxanđrơ | Cánh buồm đỏ thắm: | 891.73 | GA.CB | 2013 |
Grin, Alếchxanđrơ | Cánh buồm đỏ thắm: | 891.73 | GA.CB | 2013 |
Grin, Alexander | Cánh buồm đỏ thắm: | 891.73 | GA.CB | 2016 |
Grin, Aleksandr | Cánh buồm đỏ thắm: | 891.73 | GA.CB | 2017 |
Grin, Alexander | Cánh buồm đỏ thắm: = The scarlet sails : Sách song ngữ Anh - Việt | 891.73 | GA.CB | 2017 |
Grin, Aleksandr | Cánh buồm đỏ thắm: | 891.73 | GA.CB | 2017 |
Grin, Alexander | Cánh buồm đỏ thắm: | 891.73 | GA.CB | 2022 |
Khrustaleva, Elena | Thành phố máy bay - Cơn bão dị thường: Truyện : Dành cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên | 891.73 | KE.TP | 2020 |
Nô-xốp, Ni-cô-lai | Chuyện phiêu lưu của Mít Đặc và các bạn: | 891.73 | NN.CP | 2007 |
Nosov, Nikolay | Chuyện phiêu lưu của Mít Đặc và các bạn: | 891.73 | NN.CP | 2010 |
Tolstoy, A. | Chiếc chìa khoá vàng hay chuyện li kì của Buratino: | 891.73 | TA.CC | 2017 |
Trucốpxki, Coócnây | Bác sĩ Ai Bô Lít: Dựa theo cốt truyện của Hugh Lofting | 891.73 | TC.BS | 2014 |
Trucốpxki, Coócnây | Bác sĩ Ai Bô Lít: Dựa theo cốt truyện của Hugh Lofting | 891.73 | TC.BS | 2017 |
Uspenski, Eduard | Cá sấu Ghena trên thương trường: | 891.73 | UE.CS | 2010 |
Gorky, Maksim | Thời thơ ấu: Tự truyện | 891.733 | GM.TT | 2020 |
Jansson, Tove | Chiếc mũ của phù thuỷ: | 894 | JT.CM | 2017 |
Nê-Xin (Azit) | Những người thích khóc: Tập truyện hài hước | 894 | N(.NN | 2003 |
| Giáng sinh đến từ tầng áp mái: . T.2 | 894.511 | IC.G2 | 2014 |
| Angry birds comics - Đại bàng thành troy: | 894.5413 | TA.AB | 2016 |
| Kế ly gián: | 894.5413 | TA.KL | 2016 |
| Khổng Dụng nhường lê: "The favorite stories for Children". T.19 | 895.1 | .KD | 2011 |
| Người lạ: . T.3 | 895.1 | .NL | 2012 |
| Tiểu sử mới của Tam Mao: Truyện tranh vui nhộn. T.3 | 895.1 | .TS | 2010 |
Au Yao - Hsing | Ô long viện siêu buồn cười: . T.2 | 895.1 | AY-H.Ô2 | 2012 |