Có tổng cộng: 427 tên tài liệu.Lê Văn Trường | Khúc vĩ cầm quê: Dành cho lứa tuổi 8+ | 895.922 | LVT.KV | 2022 |
Mai Hương | Giá trị của tình bạn: Quà tặng cuộc sống | 895.922 | MH.GT | 2011 |
| Văn học nghệ thuật Phủ Quốc: . T.14 | 895.92208 | NTHP.V14 | 2016 |
| Văn học nghệ thuật Phủ Quốc: . T.18 | 895.92208004 | .VH | 2020 |
Đỗ Quốc Bảo | Trang sách trang đời: Giới thiệu tác giả, tác phẩm chữ Hán, chữ Nôm | 895.92209 | DQB.TS | 2009 |
Nguyễn Công Hoan | Hỏi chuyện các nhà văn: Nguyễn Đình Thi, Chu Văn, Bùi Hiển, Tô Hoài, Tú Mỡ, Tế Hanh | 895.92209 | NCH.HC | 2009 |
| Vịt con xấu xí: Dành cho trẻ em từ 3-10 tuổi | 895.9221 | .VC | 2019 |
Định Hải | Bài ca trái đất: | 895.9221 | DH.BC | 2017 |
Đỗ Nhật Nam | Hát cùng những vì sao: | 895.9221 | DNN.HC | 2016 |
EĐUARĐ USPENSKI | Bác Phi-Ô-Đo, con chó và con mèo: | 895.9221 | EU.BP | 2009 |
Hồ, Xuân Hương,Phạm Du Yên tuyển chọn | Thơ Hồ Xuân Hương: Tài liệu tham khảo dành cho sinh viên - học sinh bình giảng, phân tích, minh họa dễ hiểu | 895.9221 | HXH.TH | 2007 |
Nguyễn Huy Hoàng | Quà cho con: 100 bài thơ - 100 kỹ năng sống | 895.9221 | NHH.QC | 2016 |
Nguyễn Huy Hoàng | Quà cho con: 100 bài thơ - 100 kỹ năng sống | 895.9221 | NHH.QC | 2021 |
Nguyễn Tùng Minh | Kiến con: Thơ dành cho thiếu nhi | 895.9221 | NTM.KC | 2017 |
Phạm Tự Do | Bản hợp ca của rừng xanh: Thơ | 895.9221 | PTD.BH | 2016 |
Phạm Tiến Duật | Thơ với tuổi thơ: | 895.9221 | PTD.TV | 2001 |
Trần, Đăng Khoa. | Góc sân và khoảng trời: | 895.9221 | TDK.GS | 2011 |
Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời: Thơ | 895.9221 | TDK.GS | 2014 |
Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời - Mang biển về quê: Thơ | 895.9221 | TDK.GS | 2016 |
Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoàng trời: Thơ | 895.9221 | TDK.GS | 2022 |
Trương Hán Siêu | Thơ với tuổi thơ: | 895.9221 | THS.TV | 2001 |
Vũ Nho | Thơ cho tuổi thơ: Giới thiệu, bình thơ viết cho thiếu nhi | 895.9221 | VN.TC | 2017 |
| Núi Thày: Tập thơ văn. T.2 | 895.9221008 | HDT.N2 | 2011 |
| Hướng dẫn sử dụng tranh ảnh lược đồ trong sách giáo khoa lịch sử và địa lí: | 895.9221008 | NTTB.HD | 2007 |
Nguyễn Du | Truyện Kiều: | 895.92212 | ND.TK | 2018 |
Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù: Thơ với tuổi thơ | 895.922132 | HCM.NK | 2007 |
Hồ Chí Minh | Nhật ký trong tù: | 895.922132 | HCM.NK | 2012 |
Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời: | 895.922134 | TDK.GS | 2010 |
| Thơ thơ và gửi hương cho gió: Tác phẩm và lời bình | 895.922134 | TTM.TT | 2007 |
Xuân Quỳnh | Thơ Xuân Quỳnh: | 895.922134 | XQ.TX | 2022 |